Có 2 kết quả:

鋼化玻璃 gāng huà bō li ㄍㄤ ㄏㄨㄚˋ ㄅㄛ 钢化玻璃 gāng huà bō li ㄍㄤ ㄏㄨㄚˋ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reinforced glass

Từ điển Trung-Anh

reinforced glass